HỌC VIỆN GOLF QUỐC GIA-HIỆP HỘI GOLF VIỆT NAM
CHƯƠNG TRÌNH QUẢN TRỊ GOLF QUỐC TẾ
– Thời gian đào tạo: 2 năm
– Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt, Tiếng Anh
– Tổng số tín chỉ: 100 TC
Môn học – Subjects | 56 | |
1 | Tiếng Anh Cơ sở 1- BasicEnglish 1 | 5 |
2 | Phát triển cơ hội kinh doanh – Develop enterprise opportunities | 3 |
3 | Quản lý hiệu quả con người – Manage people performance | 3 |
4 | Quản lý kế hoạch tài chính – Manage budgets and financial plans | 3 |
5 | Quản lý tuyển chọn – Manage recruitment selection and induction processes | 3 |
6 | Phát triển chính sách nơi làm việc và các bước cho bền vững – Develop workplace policy and procedures for Sustainability | 3 |
7 | Quản lý buổi họp – Manage meetings | 3 |
8 | Tiếng Anh Cơ sở 2- Basic English 2 | 5 |
1 | Đảm bảo an toàn nơi làm việc – Ensure a safe workplace | 3 |
2 | Quản lý thông tin dự án và trao đổi thông tin – Manage project information and communications | 3 |
3 | Quản lý chất lượng chăm sóc khách hàng – Manage quality customer service | 3 |
4 | Quản lý kế hoạch hoạt động – Manage operational plan | 3 |
5 | Khởi tạo bài thuyết trình điện tử – Create electronic presentations | 3 |
6 | Cung cấp dịch vụ bia rượu có trách nhiệm – Provide responsible service of alcohol | 3 |
7 | Cung cấp dịch vụ cờ bạc có trách nhiệm – Provide responsible gambling services | 3 |
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 1- Specialized English 1 | 3 |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 – Specialized English 2 | 3 |
10 | Quản lý thi đấu giải golf – Manage the structure and facilitation of golf competitions and tournaments | 3 |
11 | Quản lý hoạt động sân golf – Manage on course operations | 3 |
12 | Thúc đấy việc chấp hành luật và các quy định- Chứng chỉ Luật golf 2019 bậc l – Promote compliance with laws and legal principles- Certificate golf rules 2019 Level 1. | 3 |
13 | Xác định nhu cầu khách hàng – Determine needs of client populations | 3 |
14 | Diễn đạt và áp dụng luật golf -Chứng chỉ Luật golf 2019 bậc 2 – Interpret and apply the rules of golf- Certificate golf rules Level 2. | 3 |
15 | Tham gia vào việc phục vụ golf – Participate in conditioning for golf | 3 |
16 | Golf cho trẻ em- Golf kids | 3 |
17 | Thực tập tại sân Golf ( Intership at the Golf course ) | 24 |
Tổng cộng | 100 |