- Hiện nay, môn Golf đang được nhiều người biết đến và thịnh hành trong nước và trên thế giới. Đây là môn thể thao mà nhiều lứa tuổi như trẻ con, thiếu niên, thanh niên và trung niên đều tham gia. Họ chơi golf bởi rất nhiều lý do như là giải trí, rèn luyện thân thể, giao tiếp xã hội, kết nối thương mại hoặc nâng cao giá trị cá nhân.
- Học viện golf quốc gia-Hiệp hội golf Việt Nam xây dựng giáo trình dạy golf cho giáo viên thể chất (đã tốt nghiệp Đại học TDTT chuyên ngành khác) của các trường Đại học, Cao đẳng, THPT, THCS, TH để các giáo viên thể chất đó có thể dạy môn golf trong trường học. Năm 2020 Học viện golf Quốc gia đã ký với Trung tâm Giáo dục thể chất – Đại học Quốc gia Hà Nội đưa môn golf thành một môn giáo dục thể chất tự chọn với thời lượng 4 tín chỉ (60 tiết), dựa trên các giáo trình dạy golf của PGA EUROPE, JPGA, KPGA…
1/ Khóa Cơ bản 1: ( 10 buổi – mỗi buổi 2 giờ ) dành cho người lần đầu đến với golf, giáo viên thể chất tiếp xúc với golf. Muốn tốt nghiệp phải đánh được dưới 54 gậy 18 hố hoặc 27 gậy 9 hố. Học viên được giới thiệu về Luật golf 2019 Level 1
2/ Khóa Cơ bản 2: ( 10 buổi – mỗi buổi 2 giờ )dành cho người chơi golf từ 3 -12 tháng. giáo viên thể chất đã học khóa Cơ bản 1. Muốn tốt nghiệp phải đánh được dưới 36 gậy 18 hố hoặc 18 gậy 9 hố. Học viên học Luật golf 2019 Level 1 và thi lấy chứng chỉ.
Khóa Cơ bản (Beginner Course) dành cho người mới tập chơi, giáo viên thể chất ( Brake 126- 108 )
Làm nóng cơ thể, khởi động cơ bắp trước khi chơi. – Khởi động cơ bắp vai – Khởi động cơ bắp lưng Tập trung thiết lập các cú swing cơ bản chuẩn xác ngay từ khi bắt đầu tập chơi Golf.
+ Grip: Cách cầm gậy
1- Position left hand
– Cách cầm bàn tay trái
- Place grip of club under heel of left palm – Đặt cán gậy dưới cạnh bàn tay
- Wrap fingers around grip – Cầm gậy bằng những ngón tay
- Heel makes grip solid – Cạnh bàn tay làm cho cách cầm gậy chắc hơn
- Two knuckles and slight angle – Nhìn xuống thấy 2 gù tay trái, cổ tay hơi cong
- Thumb on top of grip – Ngón tay cái nằm phía trên cán gậy
- Check grip – Kiểm tra lại cạnh dẫn đường ở vị trí 12 giờ
2- Position right hand
– Cách cầm tay phải:
- Connect the hands can choose 1 of 3 ways to hold a golf club as follows: Bạn có thể chọn 1 trong 3 cách sau để kết hợp cầm gậy :
Interlock Grip Vardon Grip Baseball Grip (Ladies, small hands, junior)
- Place left thumb in groove of right hand – Đặt ngón cái dưới đường sinh đạo bàn tay phải
- Grip towards tips of fingers – Cầm gậy bằng các ngón tay
- Keep right wrist straight, don’t look into hand – Giơ cổ tay phải thẳng, không nhìn vào lòng bàn tay khi cầm gậy
- The “V” of left & right hand point at the right arm hip – Chữ V của hai bàn tay đều hướng về nách phải
– The Stance (Tư thế đứng):
- Ball at center left of stance – Bóng đặt bên trái của điểm giữa hai chân
- Lean from the hips – Nghiên người về phía trước từ hông
- Bend your waist straight forwards – Gập eo thẳng về phía trước
- Don’t bend your back – Đừng để lưng cong mà phải thẳng cột sống lưng
- Use a club to check your spine – Dùng gậy cặp vào cột sống lưng để kiểm tra lưng thẳng
- Unlock your knees, flex your legs – Không khóa hai đầu gối, chân thả tự nhiên
- Weight on balls of feet – Dồn trọng lượng cơ thể trên các đầu ngón chân
- Take your grip – Cầm vào cán gậy
- Left shoulder higher than right shoulder – Vai trái cao hơn vai phải
- Upper body and spine lean behind the ball – Nghiên phần trên, từ thắt lưng trở lên về phía sau bóng
- Turn and shift weight to right for backswing, to left for follow through – Xoay người và chuyển trọng lượng cơ thể sang phải khi swing gậy lên, và chuyển sang trái khi đánh vào bóng
SEVEN STEPS OF SWING (7 bước swing Cơ bản)
1- MOVE AWAY (Di chuyển tay và đầu gậy)
- Đầu gậy, bàn tay, cánh tay và ngực di chuyển cùng nhau thẳng phía sau
- Chuyển trọng lượng sang bên phải
- Cán gậy di chuyển gần chân phải
- Đầu gậy bên ngoài 2 bàn tay
- Cánh tay phải nằm trên cánh tay trái
- Tư thế thả lỏng và theo đà.
2- HALFWAY BACK (Tại vi trí 1⁄2 cú lên gậy)
- Cổ tay bật lên đến giới hạn
- Cánh tay trái song song mặt đất
- Hai bàn tay vẫn ở giữa ngực
- Thân gậy hơi hướng lên
- Cán gậy chỉ bên trong đường mục tiêu
- Xoay người 2/3 cú swing
- Xoay người sang bên phải.
3- TOP OF SWING (Đỉnh của cú swing lên)
- Thân gậy song song hướng mục tiêu
- Cẳng tay phải song song xương sống
- Cổ tay trái tương đối phẳng
- Cơ thể cảm nhận đang xoắn căng người
- Lưng đối diện về mục tiêu
- Vai trái xoay đặt dưới cằm
- Đầu gối phải hơi cong, trọng lượng bên trong bàn chân phải.
4- HALFWAY DOWN (1/2 đường xuống gậy)
- Đầu gối trái bắt đầu di chuyển về hướng mục tiêu
- Bàn tay, cánh tay rơi xuống
- Cùi trỏ phải kéo về gần hông phải
- Giữ hai cổ tay chờ bung gậy xuống
- Thân gậy thấp hơn hướng lên gậy
- Trọng lượng vẫn trên chân phải
- Đầu và xương sống giữ phía sau bóng
5- IMPACT (Đánh bóng)
- Hai bàn tay hơi phía trước bóng, cánh tay trái khá thẳng
- Chân trái đứng thẳng hơn, trọng lượng trên chân trái
- Gót chân phải nhấc lên khỏi mặt đất
- Đầu gối phải đánh về hướng mục tiêu
- Cánh tay phải thấp hơn cánh tay trái
- Hông mở ra 45 độ
- Vai song song hướng mục tiêu
- Ngöïc ñoái dieän bóng
6- RELEASE (Giải phóng đầu gậy)
- Cơ thể tiếp tục xoay
- Thân gậy trùng với vòng swing
- Thẳng 2 cánh tay về phía mục tiêu.
7- FINISH (Tư thế kết thúc)
- Thân gậy chéo sau cổ
- Vai phải tiến về phía mục tiêu
- Hông xoay hết
- Toàn bộ trọng lượng trên chân trái, chân trái thẳng
- Đầu gối phải di chuyển lên gần gối trái
- Xoay hết người.
CHIPPING (CÚ CHIP, BÓNG HƠI LĂN)
The set up (Chuẩn bị):
o Put club on sole with face square to target (Đặt đầu gậy xuống vuông góc với hướng mục tiêu) o Feet close together (Hai bàn chân gần nhau) o Turn whole body to the left of target (Xoay toàn bộ cơ thể sang bên trái mục tiêu 15 độ) o Place ball in middle of stance or near right foot (Vị trí bóng ở giữa hai bàn chân hoặc gần chân phải)
Prepare to chip (Chuẩn bị chip):
o Lean upper body forward from hip (Nghiên người từ hông về phía trước) o Keep legs bent and put weight on left foot (Giữ hai chân hơi chùng xuống, trọng lượng dồn lên chân trái) o Rest club shaft on inside of left thigh (Cán gậy đặt bên trong đùi trái) o Then assume normal grip (Cầm tay vo tự nhiên)
Chip the ball (Chip bóng):
o Keep weight on left foot throughout swing (Giữ trọng lượng trên chân trái trước và sau khi đánh bóng) o Swing is made from body rotation around spine axis (Cú swing được tạo ra bởi động tác xoay người xung quanh xương cột sống) o Make sure your body leads your arms and hands (Dùng thân người phía trên dẫn hai cánh tay chuyển động) o Keep arms and wrists relaxed during swing (Giữ cho hai cánh tay và hai cổ tay thoải mái xuyên suốt cú swing) o Swing is like a pendulum where backswing and follow-through are equal (Swing gậy như quả lắc đồng hồ,
khoảng cách đầy gậy ra sau và về phía trước bằng nhau).
TIP (BÍ QUYẾT):
o Make the “V” shape between shoulders and hands keep the shape throughout swing, maintain this “V” shape throughout the swing. That upper body ends facing the target. (Hai cánh tay tạo ra hình chữ V và giữ cho chữ V này trong suốt động tác swing. Kết thúc cú chip phần trên cơ thể, ngực hướng về mục tiêu).
PUTTING (CÚ PUTT) The set up (Chuẩn bị):
o Rest the putter on its sole, aim square, feel parallel to target (Đặt đầu gậy xuống, đặt vuông góc hướng mục tiêu) o Ball forwards its stance towards left foot (Vị trí bóng phía trước, gần bên chân trái) o Lean forward from hips, flex your legs (Nghiên người về trước từ hông, hai chân hơi chùng) o Check eye line, do not lean too far (Kiểm tra đường thẳng qua hai mắt, đừng cong lưng xuống nhiều quá) Grip (Cầm gậy):
o Thumb points down (Ngón tay cái hướng thẳng xuống đùi) o Shoulders parallel to target (Hai vai song song hướng mục tiêu) o Light grip pressure (Cầm gậy nhẹ tay) The swing (Cú swing):
o Swing your arms, knees and head still (swing bằng hai cánh tay, đầu và hai gối giữ yên) o Rotate around the spine (Xoay xung quanh xương sống) o Don’t move hands (Đừng cử động hai bàn tay) o Club stay square, follow through (Duy trì mặt gậy vuông góc, theo đà gậy về phía trước).
Kết thúc Khóa học Cơ bản – Beginner Course, bạn có thể đạt được:
★ Cách swing Cơ bản và rất chuẩn xác
★ Hiểu rõ về luật dành cho người chơi golf Cơ bản
***************
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI BẮT ĐẦU HỌC CHƠI GOLF
TRANG PHỤC KHI CHƠI GOLF Áo thun có cổ, dạng áo thun Polo. Quần short ống dài đến đầu gối, quần tây hoặc kaki. Cấm mặc quần Jeans, quần đùi . Áo luôn bỏ vào quần. Giầy Golf có đế gai.
AN TOÀN TRÊN SÂN Khi vung gậy phải đảm bảo an toàn cho người xung quanh, cận thận có thể làm cỏ, cát, nhánh cây văng làm bị thương người khác khi tập swing gậy. Phát bóng: Khi chắc rằng nhóm đánh trước đã rời hẳn khỏi tầm bóng rơi của mình, đáng bóng sai hướng ra đường golf khác phải hô to “Fore” và đưa tay chỉ hướng bóng rơi để báo hiệu cho nhóm phía trước.
PHÉP LỊCH SỰ TRÊN SÂN Đến tee phát bóng sớm 5 phút trước giờ phát bóng. Theo kịp nhịp độ chơi trên sân, luôn theo sát nhóm phía trước. Khi kết thúc trên green phải rời green ngay, nhường cho nhóm sau đánh lên green. Không di chuyển, nói chuyện khi có người đang thực hành cú đánh. Không làm ồn trên sân golf khi có những pha đánh tốt. Chuẩn bị phương án đánh, trước khi đến lượt mình nhằm tiết kiệm thời gian. Tuân theo luật tại chổ (Local rules) ở mỗi sân golf (Xem phía sau trên thẻ ghi điểm) Không đánh tập thêm bóng khi có nhóm phía sau. – Tắt chuông điện thoại khi ra sân golf.
QUAN TÂM ĐẾN SÂN CỎ Người chơi golf có nhiệm vụ: Sửa dấu bóng trên khu gạt bóng (Green). Cào hố cát sau khi đánh trong hố cát. Vào / ra hố cát cùng một lối đi có bờ cát thấp nhất, gần bóng nhất. Lấp cát hay đặt lại vị trí mảng cỏ bị bong tróc khi đánh trên sân. Khi vung gậy tập không làm tróc cỏ bất cứ khu vực nào trên sân golf. Đi trên khu đẩy bóng (green) cẩn thận nhấc cao chân, khg làm trầy xước cỏ.
MỘT SỐ THUẬT NGỮ ĐẶC TRƯNG TRONG MÔN GOLF – Tee time / tee off time: Giờ phát bóng – Short gun start: Xuất phát đồng loạt trong thi đấu – Golf club: Gậy đánh golf – Golf bag: Túi gậy golf – Golf Buggy: Xe điện 4 bánh dùng di chuyển trên sân – Club House: Khu vực Nhà hàng và các dịch vụ Golf khác – Golf shoes: Giầy chơi golf – Travel bag, golf bag cover: Túi bao bên ngoài túi (bộ) gậy golf khi đi máy bay, tàu lửa, ô tô. – Tee box #1: Bệ phát bóng số 1 – Tee box #10: Bệ phát bóng số 10 – Golf course: Sân golf – Sandy Par: Đánh đủ số gậy tiêu chuẩn quy định dù trước đó phải cứu bóng từ hố cát lên – Even par: Đánh đủ số gậy tiêu chuẩn của sân, thường là 72 gậy / 18 lỗ. – Handicap: Số gậy chấp của từng người, VĐV chuyên nghiệp handicap = 0. – Nearest To Pin: Cú đánh bóng rơi gần lỗ golf nhất của Par 3 – Longest Drive: Cú phát bóng xa nhất trong thi đấu của Par 5 – Accurate Drive: Cú đánh chính xác nhất trong thi đấu của Par 5 – Hole – In- One: Đánh 1 cú vào lỗ ngay đối với Par 3 qui định 3 gậy. – Addressing the ball: Vào thế đánh, đầu gậy đặt xuống sau bóng (vào thế đánh) – Tee marker: Vật dụng du2nh đánh dấu mốc phát bóng / đặt bóng để đánh – Teeing ground: Khu vực quy định phát bóng – Fairway: Vùng cỏ cắt thấp, gọn gang để bóng rơi xuống sau cú phát bóng (Một cú đánh tốt phải đưa bóng lên được fairway) – Rough: Vùng cỏ cao, gồ ghề bao xung quanh đường golf – Bunker: Hố cát (cũng còn gọi là chướng ngại vật) – Water hazard: Hố nước cắt ngang đường golf (bẩy)
– Lateral water hazard: Hố nước chạy dọc theo đường golf – Green: Khu vực gạt bóng vào lỗ (Mặt green) – Green surround / fringe: Vùng cỏ bao xung quanh khu gạt bóng / cổ green – Hole: Lỗ golf – Pin: Cây cờ (cắm trên green) – G.U.R (Ground under repair): Khu vực đang sửa chữa (Được dời bóng ra ngoài không bị phạt) – OB (Out of bound): Đường biên giới hạn sân golf được đánh dấu bằng cọc trắng – bóng ra khỏi biên bị phạt 1 gậy và phải về nơi vừa xuất phát đánh lại. Tuy nhiên, theo luật mới 2019, golfer nghiệp dư được thả bóng tại nơi xác định giao nhau lần cuối giữa bóng và vạch O.B hoặc nơi mà bóng có thể mất, sau đó chọn 1 điểm trên fairway ở gần đó nhất thả bóng với khoảng cách 2 gậy, nhưng không được gần hố golf hơn .Trong trường hợp này, bóng bắt buộc phải nằm trong general area (khu vực chung) và golfer phản nhận 2 gậy phạt (nhằm tiết kiệm thời gian chơi). – Mulligan: Cú đánh lại, không bị phạt vì cú đánh hỏng (Không áp dụng khi thi đấu). – Par: Số cú đánh tiêu chuẩn so với tổng số gậy / 18 lỗ golf. – Caddy: Người theo mang gậy, phục vụ cho golfer. – Honour: Quyền ưu tiên phát bóng. – Score / Score card: Ghi số cú đánh / thẻ ghi số cú đánh – Stroke play: Hình thức thi đấu dựa trên tổng số cú đánh (sau khi trừ handicap nếu có) để xác định người thắng cuộc. – Match play: Đấu lỗ (hình thức thi đấu đối kháng giữa 2 người, người thắng là người thắng nhiều lỗ hơn). – Callaway system: Hình thức tính điểm cho người khg có điểm chấp chính thức / tính handicap trong ngày. – Chipping: Cú đánh nhẹ cho bóng bay thấp và lăn lên mặt green. – Pitching: Cú đánh bóng cao và rơi trên mặt green, bóng khg lăn nhiều. – Stroke: Cú đánh – Dog leg: Đường golf khg thẳng, giống hình cùi chỏ, có thể rẻ trái hay phải. – Hook: Hướng bóng bay xoay cong sang trái mục tiêu – Slice: Hướng bóng bay xoay cong sang phải mục tiêu – Draw: Bóng xuất phát bên phải mục tiêu một tí, rồi khi kết thúc rơi hơi bên trái mục tiêu. – Fade: – Draw: Bóng xuất phát bên trái mục tiêu một tí, rồi khi kết thúc rơi hơi bên phải mục tiêu.
TÊN GỌI SỐ ĐIỂM CÚ ĐÁNH SAU KHI KẾT THÚC MỘT LỖ GOLF – PAR: Khi đánh đúng số quy định. – BOGGIE: Khi đánh nhiều hơn quy định 1 gậy. – DOUBLE BOGGIE: Khi đánh nhiều hơn quy định 2 gậy. – TRIPLE BOGGIE: Khi đánh nhiều hơn quy định 3 gậy. – DOUBLE PAR: Khi đánh nhiều gấp đôi quy định. – BIRDIE: Khi đánh ít hơn quy định 1 gậy. – EAGLE: Khi đánh ít hơn quy định 2 gậy. – DOUBLE EALGE / ALBATROSS – Khi đánh ít hơn quy định 3 gậy.
TRANG THIẾT BỊ CHƠI GOLF:
- Gậy golf: Một bộ gậy tiêu chuẩn khi thi đấu gồm 14 gậy:
- Drive: Gậy gỗ # 1, dùng phát bóng lỗ par 4, par 5: 300 – 400 yards
- Fairway 3 Wood: Gậy 3 gỗ dùng đánh trên fairway: 170 – 220 yards
- Fairway 5 wood: Gậy 5 gỗ dùng đánh trên fairway, rough: 160 – 200 yards
- Rescue: Là cây gậy được kết hợp các ưu điểm của gậy gỗ (3, 5) và gậy (3, 4 sắt), đánh bóng dễ dàng hơn so với gậy 3, 4 sắt: 150 – 200 yards.
- 3 Iron: Gậy 3 sắt dùng đánh trên fairway: 180 – 190 yards
- 4 Iron: Gậy 4 sắt dùng đánh trên fairway: 170 – 180 yards
- 5 Iron: Gậy 5 sắt dùng đánh trên fairway, rough: 160 –170 yards
- 6 Iron: Gậy 6 sắt dùng đánh trên fairway, rough: 150 – 160 yards
- 7 Iron: Gậy 7 sắt dùng đánh trên fairway, rough, chip: 140 – 150 yards
- 8 Iron: Gậy 8 sắt dùng đánh trên fairway, rough, chip: 130 – 140 yards
- 9 Iron: Gậy 9 sắt dùng đánh trên fairway, rough, chip: 110 – 120 yards
- PW (48 độ): Gậy Pitching Wedge dùng đánh bóng bay bổng cao và rơi trên green: 5 – 110 yards
- SW (56 độ): Gậy Sand Wedge dùng đánh lên từ hố cát, đánh bóng bay bổng lên green: 5 – 90 yards.
Tuy nhiên vài golfer thường chọn thêm một số gậy Wedge khác để phù hợp hơn với độ khó khác nhau của Green các sân golf khác nhau. Ví dụ như :
- GW (50-52 độ): Gậy Gap Wedge dùng để đánh bóng cao hơn và độ lăn ít hơn gậy PW, lăn lên green: 5 – 100 yards.
- LW (60-64 độ): Gậy Loft Wedge dùng đánh bóng rất cao, rất ít lăn khi rơi lên green,thường chỉ dành cho golfer chuyên nghiệp hoặc có handicap thấp: 5- 80 yards.
- Putter: Gậy Putter dùng đề gạt bóng vào lỗ trên green
Dụng cụ mang theo túi gậy:
Tee: Loại ngắn và dài dùng kê bóng đánh trên bục Marker: Dùng để đánh dấu khi nhấc bóng lên để lau trên green Rain cover: Áo mưa che túi gậy golf Pitch fork: Để sửa vết lún của bóng rơi trên green. Dù che mưa
HỌC VIỆN GOLF QUỐC GIA
Tầng 3 sân tập golf Đảo sen: 125 Nguyễn Sơn,Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội
Giám đốc: Phạm Thành Trí 0903405383
Chánh Văn phòng: Phạm Tuấn Hiếu 0942223883
Phòng đào tạo: Khu vực phía Bắc: Nguyễn Anh Vinh-0903465995
Khu vực phía Nam: Nguyền Đăng Khoa- 0961198498
Sân tập golf Đông Dư: Ngách 7/15 Ngõ Độc Lập, Gia Lâm, Hà Nội